Trang chủ ❯ Tất cả Các định nghĩa ❯ Đơn vị ❯ Nanowatt (Tây Bắc) Định nghĩa đơn vị
Nanowatt (Tây Bắc) Định nghĩa đơn vị
The nanowatt is a multiple of the unit watt (W) for power. The International System of Units (SI) defines the prefix nano (n) as a factor of one billionth or 10-9 or 0.000000001. Per this definition, one nanowatt is 10-9 watts. The nanowatt is represented by the symbol nW.
SI Multiples
A table of various power watt units derived from SI multiples:
Submultiples |
Multiples |
||||||
Scientific Notation |
Giá trị |
Tiếp đầu ngữ |
Tên |
Scientific Notation |
Giá trị |
Tiếp đầu ngữ |
Tên |
10-1 W |
0.1 W |
Deci (d) | Deciwatt (DW) | 101 W |
10 W |
Deca (da) | Decawatt (Daw) |
10-2 W |
0.01 W |
Centi (c) | Centiwatt (CW) | 102 W |
100 W |
Hecto (H) | Hectowatt (HW) |
10-3 W |
0.001 W |
Milli (m) | Milliwatt (MW) | 103 W |
1000 W |
Kilo (k) | Kilowatt (kW) |
10-6 W |
0.000001 W |
Micro (µ) | Microwatt (µW) | 106 W |
1000000 W |
Mega (M) | Megawatt (MW) |
10-9 W |
0.000000001 W |
Nano (N) | Nanowatt (Tây Bắc) | 109 W |
1000000000 W |
Giga (G) | Gigawatt (GW) |
10-12 W |
0.000000000001 W |
Pico (P) | Picowatt (PW) | 1012 W |
1000000000000 W |
Tera (T) | Terawatt (TW) |
10-15 W |
0.000000000000001 W |
Femto (F) | Femtowatt (FW) | 1015 W |
1000000000000000 W |
Peta (P) | Petawatt (PW) |
10-18 W |
0.000000000000000001 W |
Atto (a) | Attowatt (AW) | 1018 W |
1000000000000000000 W |
Exa (e) | Exawatt (EW) |
10-21 W |
0.000000000000000000001 W |
Zepto (Z) | Zeptowatt (ZW) | 1021 W |
1000000000000000000000 W |
Zetta (Z) | Zettawatt (ZW) |
10-24 W |
0.000000000000000000000001 W |
Yocto (y) | Yoctowatt (YW) | 1024 W |
1000000000000000000000000 W |
Yotta (y) | Yottawatt (YW) |
10-27 W |
0.000000000000000000000000001 W |
Ronto (r) | Rontowatt (rW) | 1027 W |
1000000000000000000000000000 W |
Ronna (R) | Ronnawatt (RW) |
10-30 W |
0.000000000000000000000000000001 W |
Quecto (q) | Quectowatt (qW) | 1030 W |
1000000000000000000000000000000 W |
Quetta (Q) | Quettawatt (QW) |
Other Powewr Unit Definitions
- Attowatt (AW)
BTU I.T. (BTU)
Calo I.T. (Cal)
- Centiwatt (CW)
Cheval Vapeur (CV)
Clusec (clusec)
- Decawatt (Daw)
- Deciwatt (DW)
- Dekawatt (Daw)
Dyne Centimet (DYNCM)
ERG (ERG)
- Exawatt (EW)
- Femtowatt (FW)
Foot pound-Force (ft ∙ lbf)
Foot poundal (ft pdl)
- Gigawatt (GW)
Gram-Force Centimet (GF ∙ CM)
- Hectowatt (HW)
Công suất điện (HP)
Công suất quốc tế (HP)
Số liệu mã lực (HP)
Nước mã lực (HP)
Cuộc cách mạng-Force inch Ounce (bằng OZF)
Joule (J)
Kilocalorie I.T. (KCAL)
Kilogram-Force mét (KGF ∙ M)
Kilopond mét (kpm)
- Kilowatt (kW)
- Megawatt (MW)
- Microwatt (μW)
Triệu Btu I.T. (MMBTU)
- Milliwatt (MW)
- Nanowatt (Tây Bắc)
Máy đo Newton (N ∙ M)
- Petawatt (PW)
Pferdestarke (PS)
- Picowatt (PW)
Poncelet (P)
Pound feet vuông trên mỗi khối thứ hai (lb ft
2 /s ) - Quectowatt (qW)
- Quettawatt (QW)
- Ronnawatt (RW)
- Rontowatt (rW)
- Terawatt (TW)
Tấn điện lạnh (RT)
- Watt (W)
- Yoctowatt (YW)
- Yottawatt (YW)
- Zeptowatt (ZW)
- Zettawatt (ZW)
Convert to Another Power Unit
Định nghĩa liên quan
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Mặc dù mọi nỗ lực đã được thực hiện để kiểm tra bộ chuyển đổi đơn vị này, chúng tôi không phải chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại đặc biệt, ngẫu nhiên, gián tiếp hoặc do hậu quả hoặc tổn thất tiền tệ của bất kỳ loại nào phát sinh hoặc liên quan đến việc sử dụng bất kỳ công cụ chuyển đổi nào và thông tin có nguồn gốc từ trang web này. Bộ chuyển đổi đơn vị này được cung cấp như một dịch vụ cho bạn, vui lòng sử dụng rủi ro của riêng bạn. Không sử dụng các tính toán cho bất cứ điều gì khi mất mạng, tiền bạc, tài sản, vv có thể là kết quả của các chuyển đổi đơn vị không chính xác.
Để biết thêm thông tin: Vui lòng xem từ chối trách nhiệm đầy đủ .
Nguồn
“Watt.” Wikipedia, Wikimedia Foundation, 4 Sept. 2023, en.wikipedia.org/wiki/Watt.