Trang chủ ❯ Tất cả Các định nghĩa ❯ Đơn vị ❯ Yoctocandela (YCD) Định nghĩa đơn vị
Yoctocandela (YCD) Định nghĩa đơn vị
The yoctocandela is a multiple of the unit candela (cd) for luminous intensity. The International System of Units (SI) defines the prefix yocto (y) as a factor of 10-24 or 0.000000000000000000000001. Per this definition, one yoctocandela is 10-24 candelas. The yoctocandela is represented by the symbol ycd.
SI Multiples
A table of various luminous intensity candela units derived from SI multiples:
Submultiples |
Multiples |
||||||
Scientific Notation |
Giá trị |
Tiếp đầu ngữ |
Tên |
Scientific Notation |
Giá trị |
Tiếp đầu ngữ |
Tên |
10-1 cd |
0.1 cd |
Deci (d) | Decicandela (DCD) | 101 cd |
10 cd |
Deca (da) | Decacandela (DACD) |
10-2 cd |
0.01 cd |
Centi (c) | Centicandela (CCD) | 102 cd |
100 cd |
Hecto (H) | Hectocandela (HCD) |
10-3 cd |
0.001 cd |
Milli (m) | Millicandela (MCD) | 103 cd |
1000 cd |
Kilo (k) | Kilocandela (KCD) |
10-6 cd |
0.000001 cd |
Micro (µ) | Microcandela (µcd) | 106 cd |
1000000 cd |
Mega (M) | Megacandela (MCD) |
10-9 cd |
0.000000001 cd |
Nano (N) | Nanocandela (NCD) | 109 cd |
1000000000 cd |
Giga (G) | Gigacandela (GCD) |
10-12 cd |
0.000000000001 cd |
Pico (P) | Picocandela (PCD) | 1012 cd |
1000000000000 cd |
Tera (T) | Teracandela (TCD) |
10-15 cd |
0.000000000000001 cd |
Femto (F) | Femtocandela (FCD) | 1015 cd |
1000000000000000 cd |
Peta (P) | Petacandela (PCD) |
10-18 cd |
0.000000000000000001 cd |
Atto (a) | Attocandela (ACD) | 1018 cd |
1000000000000000000 cd |
Exa (e) | Exacandela (ECD) |
10-21 cd |
0.000000000000000000001 cd |
Zepto (Z) | Zeptocandela (ZCD) | 1021 cd |
1000000000000000000000 cd |
Zetta (Z) | Zettacandela (ZCD) |
10-24 cd |
0.000000000000000000000001 cd |
Yocto (y) | Yoctocandela (YCD) | 1024 cd |
1000000000000000000000000 cd |
Yotta (y) | Yottacandela (YCD) |
10-27 cd |
0.000000000000000000000000001 cd |
Ronto (r) | Rontocandela (rcd) | 1027 cd |
1000000000000000000000000000 cd |
Ronna (R) | Ronnacandela (Rcd) |
10-30 cd |
0.000000000000000000000000000001 cd |
Quecto (q) | Quectocandela (qcd) | 1030 cd |
1000000000000000000000000000000 cd |
Quetta (Q) | Quettacandela (Qcd) |
Other Luminous Intensity Unit Definitions
- Attocandela (ACD)
Bougie thập phân (B)
- Candela (CD)
Nến Đức (Nến)
Nến quốc tế (Nến)
Nến mới (nến)
Nến (CP)
Nến cũ (CP)
Đơn vị Carcel (Đơn vị Carcel)
- Centicandela (CCD)
- Decacandela (DACD)
- Decicandela (DCD)
Nến thập phân (DC)
- Dekacandela (dacd)
- Exacandela (ECD)
- Femtocandela (FCD)
- Gigacandela (GCD)
- Hectocandela (HCD)
Đơn vị Hefner (HK)
- Kilocandela (KCD)
Lumen Per Steradian (LM/SR)
- Megacandela (MCD)
- Microcandela (μCD)
- Millicandela (MCD)
- Nanocandela (NCD)
Nến pentane (PC)
- Petacandela (PCD)
- Picocandela (PCD)
- Quectocandela (qcd)
- Quettacandela (Qcd)
- Ronnacandela (Rcd)
- Rontocandela (rcd)
- Teracandela (TCD)
Violle (Violle)
- Yoctocandela (YCD)
- Yottacandela (YCD)
- Zeptocandela (ZCD)
- Zettacandela (ZCD)
Convert to Another Luminous Intensity Unit
Định nghĩa liên quan
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Mặc dù mọi nỗ lực đã được thực hiện để kiểm tra bộ chuyển đổi đơn vị này, chúng tôi không phải chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại đặc biệt, ngẫu nhiên, gián tiếp hoặc do hậu quả hoặc tổn thất tiền tệ của bất kỳ loại nào phát sinh hoặc liên quan đến việc sử dụng bất kỳ công cụ chuyển đổi nào và thông tin có nguồn gốc từ trang web này. Bộ chuyển đổi đơn vị này được cung cấp như một dịch vụ cho bạn, vui lòng sử dụng rủi ro của riêng bạn. Không sử dụng các tính toán cho bất cứ điều gì khi mất mạng, tiền bạc, tài sản, vv có thể là kết quả của các chuyển đổi đơn vị không chính xác.
Để biết thêm thông tin: Vui lòng xem từ chối trách nhiệm đầy đủ .
Nguồn
“Candela.” Wikipedia, Wikimedia Foundation, 4 Sept. 2023, en.wikipedia.org/wiki/Candela.